Điện thoại: (0290) 3838443
Email: bvdieuduongcamau@gmail.com
Tên vật tư y tế, chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn Giá |
Ampu người lớn (bóng bóp giúp thở) | Bộ | 10 | 60.000 |
Bình đựng pen, kéo (Inox) | Cái | 20 | 50.000 |
Bộ tiểu phẩu | Bộ | 5 | 815.000 |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản người lớn | Bộ | 5 | 3.100.000 |
Búa phản xạ | Cây | 10 | 34.000 |
Cân sức khỏe (có thước đo) | Cái | 5 | 1.950.000 |
Cây treo chai dịch truyền inox | Cây | 30 | 255.000 |
Cốc thủy tinh | Cái | 10 | 79.000 |
Giá đựng ống nghiệm Inox | Cái | 10 | 255.000 |
Hộp Inox (đựng gòn) | Cái | 20 | 44.000 |
Hộp Inox 10x22 | Cái | 20 | 54.000 |
Khay hạt đậu | Cái | 20 | 145.000 |
Khay Inox đếm thuốc | Cái | 10 | 32.500 |
Mâm tiêm Inox 30x40 | Cái | 20 | 149.000 |
Máy đo huyết áp người lớn | Cái | 20 | 750.000 |
Máy phun khí dung (máy xông mũi họng) | Cái | 5 | 1.900.000 |
Ống nghe khám bệnh | Ống | 10 | 240.000 |
Pen có mấu | Cây | 20 | 45.000 |
Pen không mấu | Cây | 20 | 45.000 |
Tủ đầu giường bệnh nhân 3 khoang (Inox) | Cái | 50 | 1.600.000 |
Túi dự trữ oxy 40- 42 lít | Cái | 10 | 250.000 |
Xe đẩy bệnh ngồi (xe lăn) | Cái | 10 | 3.700.000 |
Xe tiêm thuốc 3 tầng (có hộc tủ) | Cái | 15 | 1.200.000 |
Băng cá nhân (H/100) | Miếng | 10.000 | 180 |
Băng keo chỉ thị nhiệt | Cuộn | 20 | 90.000 |
Băng keo có gạc vô trùng 60x70mm | Miếng | 500 | 4.600 |
Băng keo có gạc vô trùng 90x100mm | Miếng | 500 | 7.200 |
Băng keo Urgo 2.5cm x 5m | Cuộn | 500 | 14.000 |
Bo + Van huyết áp | Cái | 20 | 44.100 |
Bơm tiêm 10ml 25x1 (H/100) | Cái | 16.000 | 1.400 |
Bơm tiêm 1ml 25x1 (H/100) | Cái | 2.000 | 720 |
Bơm tiêm 20ml 25x1 (H/50) | Cái | 1.000 | 2.400 |
Bơm tiêm 3ml 25x1 (H/100) | Cái | 2.000 | 790 |
Bơm tiêm 50ml (Bơm thuốc, thức ăn) | Cái | 100 | 5.000 |
Bơm tiêm 5ml 25x1 (H/100) | Cái | 27.000 | 790 |
Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Kg | 100 | 190.000 |
Chỉ Chromic Catgut (Trustigut) 4/0 | Tép | 200 | 29.000 |
Cồn 70 độ | Lít | 300 | 39.000 |
Cồn 96 độ | Lít | 50 | 49.000 |
Dây Garo | Sợi | 100 | 2.500 |
Dây hút đàm, nhớt các cở | Sợi | 200 | 4.000 |
Dây máy điện châm (4 chui) | Bộ | 50 | 24.000 |
Dây thở oxy 2 nhánh (lớn) | Sợi | 200 | 4.000 |
Dây truyền dịch | Sợi | 2.000 | 5.800 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (có vòi xịt) Chlorhexidine Digluconate 0.5%, Alpha-Terpineol0.5% | Chai 500ml |
100 | 110.000 |
Điện cực dán | Miếng | 100 | 4.000 |
Gạc y tế vô trùng | Gói | 500 | 4.000 |
Găng tay cao su các cở (H/50) | Đôi | 2.000 | 2.100 |
Găng tay vô trùng các cở 6.5;7;7.5 | Đôi | 1.000 | 8.200 |
Giấy in nhiệt 57-30 | Cuộn | 500 | 22.000 |
Khẩu trang y tế vô trùng 3 lớp (Hộp/100) | Cái | 5.000 | 882 |
Khóa 3 ngã có dây (dây ba chạc) | Cái | 100 | 1.000 |
Kim lấy thuốc các cở (Hộp/100) | Hộp | 100 | 45.000 |
Kim luồn mạch máu (Catheter) các cỡ (H/100) | Cái | 2.000 | 4.500 |
Kim tiêm các cở (Hộp/100) | Hộp | 100 | 45.000 |
Lọ nước tiểu | Lọ | 500 | 3.400 |
Mask xông khí dung | Bộ | 100 | 42.000 |
Nhiệt kế thường | Ống | 100 | 13.000 |
Ống thông tiểu 1 nhánh các cở | Sợi | 200 | 4.000 |
Ống thông tiểu 2 nhánh các cở | Sợi | 200 | 4.000 |
Sond dạ dày các cở | Ống | 100 | 6.300 |
Tạp dề y tế | Cái | 100 | 6.000 |
Túi đựng nước tiểu có dây treo | Bịt | 200 | 7.000 |
Viên khử khuẩn Natri dichloro-isocyanurate 50% | Viên | 2.000 | 7.400 |
Xung dẽo (miếng dán massa) | Cặp | 100 | 23.000 |
Đầu cone trắng 0.5 - 10 (Ý) (B/1000) | Cái | 20.000 | 320 |
Đầu cone vàng (Ý) (B/1000) | Cái | 20.000 | 250 |
Đầu cone xanh (Ý) (B/1000) | Cái | 20.000 | 350 |
Dầu soi kính | ml | 300 | 11.000 |
Lam kính | Hộp | 10 | 30.000 |
Lancest | Hộp | 20 | 60.000 |
Micro pipette các cở (5-50mcl, 10-100mcl, 100-1000mcl | Cây | 10 | 950.000 |
Nước cất ( 30 lít ) | Cal | 80 | 195.000 |
Ống nghiệm 7ml có nắp | Ống | 18.000 | 1.200 |
Ống nghiệm Chimygly (H/100) | Ống | 10.000 | 800 |
Ống nghiệm EDTA (H/100) | Ống | 10.000 | 1.200 |
Ống nghiệm Heparin | Ống | 10.000 | 1.200 |
Ống nghiệm Serum | Ống | 2.850 | 1.200 |
Sample cup (Cốc chứa mẫu 100 chiếc) | Chiếc | 10.000 | 1.100 |
Test đường huyết | Test | 3.000 | 12.000 |
Westergen pipette (ống nghiệm đo VS) | Ống | 20 | 15.000 |
Dụng cụ, vật tư sử dụng trong vật lý trị liệu | |||
Bao tay giữ tay yếu | Cái | 30 | 70.000 |
Bóng đèn hồng ngoại | Cái | 20 | 154.000 |
Bộ khung ròng rọc gắn tường | Bộ | 6 | 675.000 |
Bục tập bước (Cầu thang xếp) | Bộ | 2 | 8.085.000 |
Dây dù kéo ròng rọc | Mét | 200 | 15.000 |
Ghế tập tay- chân | Bộ | 5 | 3.200.000 |
Khung tập đi song song | Bộ | 2 | 7.300.000 |
Vật tư y tế sử dụng trong kỹ thuật bó thuốc | |||
Bộ đai nhiệt hoàn chỉnh | Bộ | 20 | 200.000 |
Bột dược liệu sử dụng cho máy hiệu ứng nhiệt | Gói | 700 | 119.000 |
Dây xung điện máy hiệu ứng nhiệt | Sợi | 20 | 44.000 |
Điện cực ion máy hiệu ứng nhiệt | Cái | 20 | 70.000 |
Lõi nhiệt máy hiệu ứng nhiệt | Cái | 20 | 130.000 |
Miếng dán xung điện máy hiệu ứng nhiệt | Cặp | 20 | 44.000 |
Túi vải đựng thuốc và lõi nhiệt | Cái | 20 | 33.000 |
Võ đai nhiệt có túi | Bộ | 20 | 70.000 |
Vật tư y tế sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh | |||
Gel Điện Tim 250ml | Chai | 20 | 27.000 |
Gel siêu âm (Canada) (5K) | Cal | 5 | 145.000 |
Giấy điện tim 3 cần | Cuộn | 50 | 42.000 |
Giấy điện tim 6 cần 110x140mm | Cuộn | 200 | 77.000 |
Phim X-ray khô 20x25cm (Hộp/100) | Hộp | 40 | 1.450.000 |
Phim X-ray khô 26x36cm (Hộp/100) | Hộp | 10 | 2.100.000 |
Vật tư y tế sử dụng trong kỹ thuật châm cứu | |||
Kim châm cứu vô trùng 0,30x13mm (Hộp/100) | Cây | 5.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,30x25mm (Hộp/100) | Cây | 240.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,30x40mm (Hộp/100) | Cây | 250.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,30x50mm (Hộp/100) | Cây | 50.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,30x60mm (Hộp/100) | Cây | 10.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,30x75mm (Hộp/100) | Cây | 5.000 | 483 |
Kim châm cứu vô trùng 0,50x100mm (Hộp/100) | Cây | 1.000 | 2.835 |
Kim châm cứu vô trùng 0,50x150mm (Hộp/100) | Cây | 1.000 | 6.090 |
Kim châm cứu vô trùng 0,50x200mm (Hộp/100) | Cây | 1.000 | 7.560 |